O’Star phiên bản mới muốn cùng bạn khám phá thêm thế giới ngôn ngữ của Gen Z – nơi từ vựng không chỉ là chữ, mà là tuyên ngôn sống:
- “Rất chill nhưng không fake”
- “Ủa alo? Thoát vai dùm”
- “Nói thiệt là hơi toxic á nhưng… tụi mình ổn!”

📚 Bạn sẽ tìm thấy gì trên ostar.com.vn mới?
Website O’Star không còn chỉ là nơi tra cứu thông tin cuộc thi Đại Sứ Tài Năng – giờ đây, đây là hệ sinh thái nội dung Gen Z, nơi mỗi bài viết ngắn gọn, vui nhưng đúng “gu”.
Xem chi tiết về tôi tại: Giới thiệu.
Từ điển Gen Z – Phân loại theo chủ đề:
- Giải nghĩa thuật ngữ Gen Z có trend, có gốc gác: “Vibe check là gì?”, “Slay khác gì với flex?”
- Từ điển sống về cảm xúc, tình bạn, học đường: “10 cách nói ‘mình buồn’ mà Gen Z không bao giờ nói thẳng”
- Chill gang: Bạn thuộc hội “đi đâu cũng được, làm gì cũng oke”?
- Chaos crew: Nhóm bạn luôn tạo drama nhưng yêu nhau vô điều kiện
- Học bá gang: Từ bỏ cuộc sống xã hội để lên top 1
- Bơ đẹp squad: “Em đẹp thì em làm gì cũng được”
- Toxic dễ thương: Độc hại nhưng không ai ghét nổi
Ngôn Ngữ Gen Z Là Gì? Giải Mã 50+ Từ Lóng Hot Nhất Giới Trẻ 2025
Ngôn ngữ Gen Z là hệ thống từ lóng, slang và biệt ngữ được thế hệ sinh từ 1997-2012 sáng tạo và sử dụng phổ biến trên mạng xã hội như TikTok, Facebook, Instagram. Hệ thống này kết hợp từ viết tắt, vay mượn tiếng Anh, biến âm tiếng Việt và meme language để tạo nên phong cách giao tiếp độc đáo của giới trẻ.
Ngôn Ngữ Gen Z Là Gì? Định Nghĩa & Bản Chất
Khái niệm cốt lõi
Ngôn ngữ Gen Z (teen code, internet slang Việt) là dạng biệt ngữ giới trẻ phát triển từ văn hóa mạng xã hội. Đây không đơn thuần là từ lóng thông thường, mà là ngôn ngữ mang tính cộng đồng với ba đặc điểm:
Bản chất:
- Hệ thống ký hiệu ngôn ngữ phi chính thống
- Sáng tạo tập thể từ cộng đồng online
- Thay đổi liên tục theo trend và ngữ cảnh
Nơi phát triển:
- Nền tảng TikTok, Facebook, YouTube Shorts
- Comment section và chat messenger
- Meme page, reaction content
Giá trị người dùng:
- Hiểu để giao tiếp với thế hệ trẻ
- Áp dụng vào content marketing
- Bắt kịp xu hướng văn hóa số
Ngôn ngữ GenZ là gì[/caption]Đặc điểm nhận diện ngôn ngữ Gen Z
Theo trải nghiệm quan sát trên các nền tảng mạng xã hội, ngôn ngữ Gen Z có năm pattern đặc trưng:
1. Rút gọn câu chữ và viết tắt
- “7749” (nhiều vô kể)
- “hổng” hay “hong” (không)
- “chốt đơn” (hoàn thành, đồng ý)
2. Biến âm, biến nghĩa sáng tạo
- “quạo” từ “khó” → thích thú
- “lươn lẹo” → nói vòng vo
- “chầm kẽm” → lúng túng, ngại ngùng
3. Vay mượn và lai tạo tiếng Anh
- “vibe” (cảm giác, không khí)
- “toxic” (độc hại, tiêu cực)
- “simp” (theo đuổi ai đó quá mức)
- “lowkey/highkey” (kín đáo/rõ ràng)
4. Trend-based language
- Gắn với meme viral
- Xuất phát từ clip TikTok
- Thay đổi theo từng giai đoạn
5. Ngữ cảnh và tình huống cụ thể
- Mỗi từ có nhiều nghĩa tùy context
- Kết hợp emoji, biểu tượng, icon
- Phụ thuộc tone và cách sử dụng
Tại Sao Ngôn Ngữ Gen Z Lại Thịnh Hành?
Ba động lực chính
1. Mạng xã hội tạo hiệu ứng lan truyền
Thuật toán TikTok và Facebook ưu tiên content viral, khiến từ lóng lan nhanh trong vài giờ. Một từ được dùng trong video triệu view sẽ trở thành trend toàn quốc trong 24-48 giờ.
2. Tính sáng tạo và yếu tố hài hước cao
Các từ lóng Gen Z thường mang tính chơi chữ, bất ngờ và dễ nhớ. Ví dụ “delulu” (delusion + lù lù) vừa ngắn gọn vừa hài hước, dễ áp dụng vào nhiều tình huống.
3. Cảm giác thuộc về cộng đồng
Theo quan điểm của tôi, việc sử dụng ngôn ngữ Gen Z giúp người dùng:
- Thể hiện bản sắc thế hệ
- Tạo sự gần gũi trong giao tiếp
- Chứng minh mình “bắt trend”
Chuyên gia ngôn ngữ học TS. Nguyễn Thị Hương từ ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn cho rằng: “Ngôn ngữ Gen Z phản ánh tốc độ thay đổi của giao tiếp số, nơi tính hiệu quả và sự sáng tạo được ưu tiên hơn quy tắc ngữ pháp.”
50+ Từ Lóng Gen Z Phổ Biến Nhất 2025
Điểm quan trọng nằm ở đây. Dưới đây là danh sách phân loại theo ngữ nghĩa và mục đích sử dụng:
1. Slang cảm xúc và phản ứng
Quạo / Quạo quọ
- Nghĩa: Rất thích thú, hứng thú cao độ
- Ngữ cảnh: Comment khi thấy nội dung hay
- Ví dụ: “Clip này quạo quá đi mất”
- Biến thể: “quá quạo”, “quạo luôn”
Chầm kẽm
- Nghĩa: Lúng túng, ngại ngùng, không tự tin
- Ngữ cảnh: Mô tả trạng thái khi nói chuyện với crush
- Ví dụ: “Gặp người ấy là chầm kẽm hết cả”
Oop
- Nghĩa: Thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên
- Ngữ cảnh: Reaction nhanh trong chat
- Ví dụ: “Oop, không ngờ luôn”
Vibe
- Nghĩa: Cảm giác, không khí, năng lượng
- Ngữ cảnh: Mô tả mood hoặc atmosphere
- Ví dụ: “Vibe quán này chill lắm”
- Biến thể: “good vibe”, “bad vibe”
Delulu
- Nghĩa: Ảo tưởng, không thực tế (từ “delusion”)
- Ngữ cảnh: Tự nhận thức về kỳ vọng phi thực tế
- Ví dụ: “Mình hơi delulu khi nghĩ crush thích mình”
2. Slang hành vi và tương tác
Chill
- Nghĩa: Thư giãn, thoải mái, không áp lực
- Ngữ cảnh: Mô tả hoạt động nghỉ ngơi
- Ví dụ: “Cuối tuần chill ở nhà thôi”
- Biến thể: “chill chill”, “đi chill”
Ghost / Ghosting
- Nghĩa: Biến mất đột ngột, không trả lời tin nhắn
- Ngữ cảnh: Mô tả hành vi ngắt liên lạc
- Ví dụ: “Crush ghost mình rồi”
Simp
- Nghĩa: Làm quá nhiều thứ cho người mình thích
- Ngữ cảnh: Chỉ người theo đuổi quá mức
- Ví dụ: “Đừng simp nữa, mệt lắm”
Trap / Sập bẫy
- Nghĩa: Mắc bẫy, bị lừa vào tình huống
- Ngữ cảnh: Nhận ra mình đã bị đánh lừa
- Ví dụ: “Trap rồi, không thoát được”
Spill / Spill the tea
- Nghĩa: Chia sẻ tin tức, kể chuyện bí mật
- Ngữ cảnh: Yêu cầu ai đó kể chi tiết
- Ví dụ: “Spill đi, chuyện gì vậy?”
3. Slang mạng xã hội và content
Viral
- Nghĩa: Lan truyền nhanh chóng trên mạng
- Ngữ cảnh: Mô tả content được chia sẻ nhiều
- Ví dụ: “Video này sắp viral rồi”
- Biến thể: “lên viral”, “hit viral”
Tea / Drama
- Nghĩa: Tin đồn, chuyện ồn ào, gossip
- Ngữ cảnh: Nói về scandal hoặc tin tức hot
- Ví dụ: “Tea gì hot vậy?”
Cap / No cap
- Nghĩa: Nói dối / Nói thật
- Ngữ cảnh: Khẳng định độ chân thực
- Ví dụ: “No cap, mình thật sự nghĩ vậy”
Lowkey / Highkey
- Nghĩa: Kín đáo, ít người biết / Rõ ràng, ai cũng biết
- Ngữ cảnh: Thể hiện mức độ công khai
- Ví dụ: “Lowkey thích người đó nhưng không dám nói”
Bắt trend
- Nghĩa: Làm theo xu hướng đang hot
- Ngữ cảnh: Tham gia challenge, meme
- Ví dụ: “Bắt trend TikTok thôi”
4. Slang mối quan hệ
Crush
- Nghĩa: Người mình thầm thích
- Ngữ cảnh: Chỉ đối tượng yêu thích
- Ví dụ: “Crush vừa nhắn tin”
Toxic
- Nghĩa: Độc hại, tiêu cực trong mối quan hệ
- Ngữ cảnh: Mô tả người hoặc tình huống xấu
- Ví dụ: “Mối quan hệ này toxic quá”
Ship / Đẩy thuyền
- Nghĩa: Ủng hộ cặp đôi nào đó
- Ngữ cảnh: Fan “ghép đôi” người nổi tiếng
- Ví dụ: “Mình ship cặp này lắm”
5. Slang thể hiện mức độ
7749
- Nghĩa: Nhiều vô kể, không đếm xuể
- Ngữ cảnh: Nhấn mạnh số lượng lớn
- Ví dụ: “Có 7749 lý do để không đi”
Hổng / Hong
- Nghĩa: Không (biến âm từ “không”)
- Ngữ cảnh: Phủ định thân mật
- Ví dụ: “Hong biết nữa”
Lươn lẹo
- Nghĩa: Nói vòng vo, không rõ ràng
- Ngữ cảnh: Chỉ cách nói né tránh
- Ví dụ: “Đừng lươn lẹo, nói thẳng đi”
6. Slang văn hóa và giải trí
Meme
- Nghĩa: Hình ảnh, video hài hước lan truyền
- Ngữ cảnh: Chia sẻ content giải trí
- Ví dụ: “Meme này bựa quá”
Icon
- Nghĩa: Biểu tượng, người được ngưỡng mộ
- Ngữ cảnh: Khen ngợi ai đó
- Ví dụ: “Bạn là icon của mình”
Slay
- Nghĩa: Làm rất tốt, xuất sắc
- Ngữ cảnh: Khen ai đó thành công
- Ví dụ: “Outfit hôm nay slay quá”
Mood
- Nghĩa: Tâm trạng, trạng thái cảm xúc
- Ngữ cảnh: Thể hiện sự đồng cảm
- Ví dụ: “This is my mood today”
7. Slang giao tiếp và reaction
Chốt đơn
- Nghĩa: Đồng ý, hoàn thành, xác nhận
- Ngữ cảnh: Kết thúc thỏa thuận
- Ví dụ: “Oke chốt đơn luôn”
Deadline dí
- Nghĩa: Sát hạn chót, gấp gáp
- Ngữ cảnh: Mô tả tình trạng công việc
- Ví dụ: “Deadline dí rồi, làm nhanh”
Comment dạo
- Nghĩa: Bình luận ngẫu nhiên, không nghiêm túc
- Ngữ cảnh: Tương tác trên mạng xã hội
- Ví dụ: “Comment dạo thôi, đừng để ý”
Ngôn Ngữ Gen Z Khác Gì Gen Y Và Thế Hệ Trước?
Bảng so sánh đặc điểm
| Tiêu chí | Gen Z (1997-2012) | Gen Y/Millennials (1981-1996) | Gen X/8X-9X |
|---|---|---|---|
| Nền tảng chính | TikTok, Instagram, Threads | Facebook, Twitter, Blog | Yahoo, Forum, SMS |
| Nguồn gốc từ | Meme, trend viral, challenge | Status update, hashtag | Chat room, tin nhắn |
| Tốc độ thay đổi | Cực nhanh (tuần/tháng) | Trung bình (tháng/năm) | Chậm (năm) |
| Ảnh hưởng nước ngoài | Cao (Anh, Hàn, Trung) | Trung bình | Thấp |
| Cách viết | Rút gọn tối đa, emoji | Viết tắt vừa phải | Tương đối đầy đủ |
| Tính cộng đồng | Sáng tạo tập thể | Lan truyền từ người nổi tiếng | Nhóm nhỏ, kín |
Điểm khác biệt về cách sử dụng
Gen Z:
- Ưu tiên tốc độ và sự sáng tạo
- Dùng visual language (emoji, sticker, gif)
- Không ngại vay mượn ngôn ngữ nước ngoài
Gen Y:
- Cân bằng giữa formal và informal
- Còn giữ cấu trúc câu tương đối đầy đủ
- Hashtag là đặc trưng chính
Gen X/8X-9X:
- Ưu tiên giao tiếp rõ ràng
- Hạn chế từ lóng trong văn bản
- Sử dụng teen code đơn giản (vd: “mik”, “bik”)
Cách Sử Dụng Ngôn Ngữ Gen Z Đúng Ngữ Cảnh
Giờ vào phần chính. Việc sử dụng đúng context là chìa khóa để không bị “cringe” hay hiểu sai.
1. Comment và tương tác mạng xã hội
Khi nào dùng:
- Bình luận TikTok, Instagram, Facebook
- Reply trong group chat bạn bè
- Reaction content giải trí
Nên dùng:
- “Quạo quá đi mất”
- “Vibe này chill”
- “No cap, hay thật”
Không nên:
- Dùng quá nhiều slang trong một câu
- Mix lung tung không match tone
- Dùng từ đã lỗi thời
2. Chat messenger cá nhân
Phù hợp:
- Trò chuyện với bạn bè cùng lứa
- Group chat thân thiết
- Tạo không khí thoải mái
Ví dụ đúng:
- “Tối nay đi chill không?”
- “Hổng biết nữa, tự quyết đi”
- “Tea gì hot vậy? Spill đi”
Tránh:
- Chat với sếp, khách hàng
- Giao tiếp công việc chính thức
- Người không quen thuộc
3. Tạo content marketing Gen Z
Nguyên tắc vàng:
- Bắt trend nhưng phải tự nhiên
- Không lạm dụng quá 2-3 từ lóng/bài
- Đảm bảo message vẫn rõ ràng
Case study thành công:
Theo trải nghiệm của mình khi phân tích các brand Việt, có ba ví dụ nổi bật:
The Coffee House:
- Dùng “vibe chill” trong campaign mùa hè
- Kết hợp hashtag #ChillTạiTCH
- Engagement tăng 45% so với campaign trước
Shopee:
- Bắt trend “chốt đơn” từ TikTok
- Tạo challenge #ChốtĐơnShopee
- Viral với 2.5 triệu video tham gia
Tiki:
- Campaign “Hổng lo giá cao”
- Phù hợp tone Gen Z nhưng vẫn clear message
- CTR tăng 38%
Sai lầm thường gặp:
- Dùng slang đã lỗi thời (out-trend)
- Tone không match personality brand
- Quá cố gắng “bắt trend” → mất tự nhiên
4. Giao tiếp công việc chuyên nghiệp
Nguyên tắc:
- Hạn chế tối đa trong email, báo cáo
- Chỉ dùng khi đối tượng phù hợp
- Ưu tiên formal language
Ngoại lệ được chấp nhận:
- Team trẻ, startup văn hóa open
- Brainstorm session sáng tạo
- Internal chat không formal
Ví dụ phù hợp:
“Team mình chill lại để brainstorm idea mới nhé” (internal chat)
Không phù hợp:
“Kính gửi anh/chị, em xin vibe với proposal này…” (email chính thức)
Tác Động Của Ngôn Ngữ Gen Z Đến Marketing & Giao Tiếp Số
Mặt tích cực: Cơ hội cho brand
1. Tạo viral content dễ dàng
Ngôn ngữ Gen Z có tính lan truyền cao. Một từ lóng đúng trend có thể giúp content đạt hàng triệu view.
2. Tăng tương tác và engagement
Theo thống kê từ Social Baker, post sử dụng ngôn ngữ Gen Z có tỷ lệ comment cao hơn 62% so với post formal.
3. Xây dựng brand personality trẻ trung
Brand dùng slang đúng cách sẽ được Gen Z cảm nhận là “hiểu mình”, tạo lòng trung thành.
4. Giảm khoảng cách thế hệ
Ngôn ngữ là cầu nối giao tiếp. Brand biết dùng slang sẽ gần gũi hơn với target Gen Z.
Mặt tiêu cực: Rủi ro cần lưu ý
1. Hiểu sai nghĩa, dùng sai ngữ cảnh
Nhiều brand dùng slang không hiểu rõ, dẫn đến content “cringe” hoặc gây phản cảm.
2. Khoảng cách thế hệ lớn hơn
Người lớn tuổi khó theo kịp, tạo gap trong giao tiếp gia đình và xã hội.
3. Ảnh hưởng đến tiếng Việt chuẩn
Theo quan điểm của một số nhà ngôn ngữ học, việc lạm dụng slang có thể làm suy giảm khả năng sử dụng tiếng Việt formal.
4. Thay đổi quá nhanh, khó kiểm soát
Từ hot hôm nay có thể out-trend tuần sau, khiến content nhanh lỗi thời.
Cách brand tối ưu hóa
Nguyên tắc 80/20:
- 80% nội dung rõ ràng, dễ hiểu
- 20% điểm nhấn bằng slang Gen Z
Luôn fact-check:
- Hiểu rõ nghĩa trước khi dùng
- Hỏi ý kiến Gen Z trong team
- Test với focus group nhỏ
Theo dõi xu hướng liên tục:
- Monitor TikTok, meme page hàng ngày
- Tham gia group Gen Z
- Dùng công cụ trend tracking
Xu Hướng Phát Triển Ngôn Ngữ Gen Z Năm 2025
Tới đoạn cần chú ý. Dựa trên quan sát xu hướng trên các nền tảng, có ba hướng phát triển chính:
1. Tích hợp AI và công nghệ
Gen Z bắt đầu dùng slang liên quan AI:
- “AI vibes” (cảm giác giống AI)
- “ChatGPT moment” (câu trả lời như máy)
- “Prompt” (yêu cầu rõ ràng)
2. Ảnh hưởng từ văn hóa K-pop và C-pop
Từ Hàn, Trung ngày càng nhiều:
- “Bias” (idol yêu thích)
- “Stan” (fan cuồng)
- “Aegyo” (cử chỉ dễ thương)
3. Visual language thay thế text
Emoji và sticker trở thành “ngôn ngữ”:
- 💀 = “chết cười”
- 🤡 = “hề”
- ✨ = “lung linh, đẹp”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. Ngôn ngữ Gen Z có phải là teen code không?
Không hoàn toàn. Teen code là dạng mã hóa ngôn ngữ cũ (vd: “mik”, “bik”), còn ngôn ngữ Gen Z rộng hơn, bao gồm slang, meme language và văn hóa tương tác số. Teen code tập trung vào viết tắt, trong khi Gen Z ưu tiên sáng tạo từ mới và bắt trend.
2. Làm sao để bắt kịp trend ngôn ngữ Gen Z?
Ba cách hiệu quả nhất:
- Theo dõi TikTok, Instagram Reels hàng ngày
- Tham gia group Gen Z, meme page
- Quan sát comment section của các post viral
- Đọc các từ điển slang cập nhật (như Urban Dictionary tiếng Việt)
3. Có nên dùng ngôn ngữ Gen Z trong công việc không?
Phụ thuộc vào:
- Văn hóa công ty (startup hay truyền thống)
- Đối tượng giao tiếp (đồng nghiệp trẻ hay khách hàng lớn tuổi)
- Tính chính thức của công việc (brainstorm hay báo cáo chính thức)
Nguyên tắc: Khi nghi ngờ, chọn formal language.
4. Ngôn ngữ Gen Z có ảnh hưởng xấu đến tiếng Việt không?
Đây là câu hỏi tranh cãi. Theo TS. Nguyễn Văn Khang (Viện Ngôn ngữ học), ngôn ngữ Gen Z là hiện tượng tự nhiên của sự phát triển ngôn ngữ. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng để tránh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp formal.
5. Các từ lóng Gen Z có thể lỗi thời không?
Hoàn toàn có thể. Chu kỳ sống của một slang thường là:
- Xuất hiện: 1-2 tuần (từ clip viral)
- Peak: 1-2 tháng (dùng nhiều nhất)
- Decline: 3-6 tháng (bắt đầu lỗi thời)
- Death: Sau 6 tháng (bị thay thế bởi từ mới)
Một số từ có thể tồn tại lâu hơn nếu được cộng đồng chấp nhận rộng rãi.
6. Brand nào dùng ngôn ngữ Gen Z thành công nhất?
Trong thị trường Việt Nam, ba brand nổi bật:
- Biti’s Hunter: Campaign “Đi để trở về” với tone gần gũi
- Grab: Dùng “chill” và “vibe” trong communication
- Momo: Tích hợp trend TikTok vào marketing
7. Làm sao biết mình dùng slang đúng hay “cringe”?
Ba dấu hiệu bạn đang “cringe”:
- Dùng từ đã out-trend hơn 6 tháng
- Mix quá nhiều slang trong một câu
- Không hiểu rõ nghĩa và dùng sai context
Cách tránh: Hỏi ý kiến Gen Z thật trước khi public.
Kết Luận
Ngôn ngữ Gen Z không chỉ là tập hợp từ lóng, mà là hiện tượng văn hóa phản ánh cách thế hệ trẻ giao tiếp trong kỷ nguyên số. Với tốc độ thay đổi nhanh và tính sáng tạo cao, ngôn ngữ này đang định hình lại cách brand marketing, cách người dùng tương tác và cả cách chúng ta hiểu về ngôn ngữ.
Để sử dụng hiệu quả, hãy nhớ ba nguyên tắc: hiểu rõ nghĩa, dùng đúng ngữ cảnh, và luôn cập nhật trend. Đừng cố gắng quá mức để “bắt trend” – tự nhiên và chân thành mới là chìa khóa kết nối với Gen Z.
Bạn đã từng dùng từ lóng nào trong danh sách trên? Hoặc có từ nào hot mà bài viết chưa đề cập? Chia sẻ ở phần bình luận để cùng nhau cập nhật “từ điển” ngôn ngữ Gen Z nhé!
BẢNG TRA TỪ ĐIỂN NGÔN NGỮ GENZ REALTIME:
🟢 Văn hóa mạng / Meme Gen Z:
| Mai Đẹt Ti Ni câu đùa nhại âm | Trap cái bẫy | Tea tin hóng drama | Hồng Hài Nhi Trai trẻ trong mối quan hệ lớn tuổi | Cộng Tươi nam có ngoại hình đẹp | Bèo Nhi điệu đà – bánh bèo | Lowkey kín đáo khiêm tốn | Kiwi Kiwi ngon ngon – tuyệt vời | trò lừa dẫn link vào video Rick Astley
| |
🟢 Hành vi xã hội / Tương tác:
| Flex khoe vibe | Manifest tin vào điều muốn | FWB quan hệ đôi bên | Red flag dấu hiệu cảnh báo | Ghost biến mất không báo | bị cảm xúc dẫn dắt | nổi bật bằng so sánh ngầm | |||
🟢 Biểu cảm / Giễu nhại:
| Ét o ét SOS | Ủa em ,Ủa gì dợ ngạc nhiên khó hiểu | J Z Tr gì vậy trời | Chằm Zn Trầm cảm | Gét gô xuất phát đi nào | Vibe không khí cảm xúc | Overthinking lo nghĩ quá mức | Chill thư giãn nhẹ nhàng | Dưỡng Thê dễ thương | biến âm của không |
biểu cảm gượng gạo | ngượng giùm, sượng trân | xin lỗi | ngạc nhiên mềm | ||||||
🟢 Kinh tế học Gen Z / Ẩn dụ:
5 triệu | |||||||||
🟢 Ngôn từ châm chọc / Giao tiếp mỉa vui:
| Cà khịa trêu mỉa nhẹ | cách nói lái chơi số
| ổn mà | |||||||
🟢 Từ lóng Gen Z (Slang):